Virus viêm gan c là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Virus viêm gan C (HCV) là một loại virus RNA thuộc họ Flaviviridae, gây nhiễm trùng gan có thể tiến triển thành viêm gan mạn tính, xơ gan hoặc ung thư gan. HCV có cấu trúc di truyền phức tạp, lây qua đường máu và hiện chưa có vaccine phòng ngừa, nhưng có thể điều trị hiệu quả bằng thuốc kháng virus trực tiếp.
Giới thiệu chung về virus viêm gan C
Virus viêm gan C (Hepatitis C Virus – HCV) là một loại virus RNA gây bệnh lý ở gan, có khả năng dẫn đến viêm gan cấp tính hoặc mạn tính, từ đó gây xơ gan, suy gan và ung thư gan nguyên phát. HCV thuộc họ Flaviviridae, chi Hepacivirus, với vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+ssRNA). Virus này được xác định lần đầu tiên vào năm 1989 bởi nhóm nghiên cứu của Michael Houghton thông qua công nghệ phân tử.
Theo dữ liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tính đến năm 2024, khoảng 58 triệu người trên toàn cầu đang sống chung với HCV, với hơn 1.5 triệu ca nhiễm mới mỗi năm. Hơn 70% số ca nhiễm tiến triển thành mãn tính, làm tăng nguy cơ các biến chứng gan nghiêm trọng. Trong khi đó, tỷ lệ tiếp cận điều trị vẫn còn hạn chế ở nhiều khu vực, đặc biệt là các quốc gia có thu nhập thấp.
Viêm gan C là một vấn đề sức khỏe toàn cầu được xếp vào nhóm bệnh có thể loại bỏ. WHO đã đưa ra chiến lược loại bỏ viêm gan virus vào năm 2030 với các mục tiêu cụ thể như giảm 90% số ca nhiễm mới và 65% số ca tử vong do viêm gan C. Các tổ chức như CDC cũng liên tục cập nhật hướng dẫn sàng lọc và điều trị để kiểm soát tốt dịch bệnh này.
Cấu trúc và bộ gen của HCV
HCV là một virus bao ngoài với đường kính từ 55–65 nm. Vỏ ngoài là lớp lipid kép có gắn các glycoprotein E1 và E2, giúp virus bám vào và xâm nhập vào tế bào gan. Bên trong là lớp protein nhân (Core protein) bao bọc bộ gen RNA. Bộ gen của HCV là một sợi RNA đơn có chiều dương (+ssRNA), dài khoảng 9.6 kilobase (kb).
RNA của HCV mã hóa một khung đọc mở duy nhất (ORF) tạo thành một polypeptit dài, sau đó được cắt bởi các enzyme của tế bào chủ và enzyme của chính virus thành 10 protein khác nhau:
- Các protein cấu trúc: Core, E1, E2
- Các protein không cấu trúc: p7, NS2, NS3, NS4A, NS4B, NS5A, NS5B
Trong đó, NS3 là một serine protease kết hợp với NS4A để xử lý protein virus, còn NS5B là RNA polymerase phụ thuộc RNA (RdRp) đóng vai trò sao chép bộ gen virus. Các protein này là đích tác động của nhiều thuốc kháng virus trực tiếp (DAA).
Protein | Vai trò |
---|---|
Core | Tạo vỏ nhân, đóng vai trò cấu trúc |
E1, E2 | Glycoprotein màng, giúp virus bám vào tế bào chủ |
NS3/NS4A | Cắt protein virus, cản trở đáp ứng miễn dịch |
NS5A | Điều hòa nhân bản RNA và lắp ráp virus |
NS5B | Polymerase RNA, đích của thuốc sofosbuvir |
Các kiểu gen và sự đa dạng di truyền
HCV có tính đa dạng di truyền cao, với ít nhất 7 kiểu gen chính (genotype 1 đến 7) và hơn 80 phân nhóm (subtype, ký hiệu như 1a, 1b, 3a, v.v.). Mỗi kiểu gen có sự khác biệt khoảng 30% trong trình tự bộ gen. Genotype là yếu tố quan trọng trong quyết định phác đồ điều trị và thời gian điều trị.
Tỷ lệ phân bố kiểu gen HCV khác nhau tùy khu vực địa lý:
- Genotype 1: phổ biến nhất toàn cầu, chiếm >45% tổng số ca nhiễm, chủ yếu ở Bắc Mỹ, châu Âu
- Genotype 2: chủ yếu ở Tây Phi
- Genotype 3: phổ biến ở Nam Á và Đông Nam Á
- Genotype 4: gặp ở Trung Đông và Bắc Phi
- Genotype 5, 6: gặp chủ yếu ở Nam Phi và Đông Nam Á
Tính đa dạng gen khiến việc phát triển vaccine phòng ngừa trở nên phức tạp. Ngoài ra, một số kiểu gen như genotype 3 có liên quan đến mức độ tổn thương gan nặng hơn và đáp ứng kém hơn với một số phác đồ điều trị so với genotype 1.
Con đường lây truyền
Virus viêm gan C lây qua đường máu, tức là khi máu của người nhiễm tiếp xúc với máu hoặc mô của người không nhiễm. Các con đường lây truyền phổ biến bao gồm:
- Sử dụng chung kim tiêm, dụng cụ tiêm chích ma túy
- Truyền máu hoặc chế phẩm máu không qua sàng lọc kỹ
- Can thiệp y tế không vô trùng (dụng cụ phẫu thuật, nha khoa...)
- Xăm, châm cứu, hoặc thủ thuật da liễu không an toàn
Tỷ lệ lây truyền qua đường tình dục thấp hơn nhiều so với HBV hoặc HIV, nhưng vẫn có thể xảy ra, đặc biệt ở người có nhiều bạn tình hoặc quan hệ đồng giới nam. Lây truyền từ mẹ sang con xảy ra với tỷ lệ khoảng 5%, tăng nếu mẹ có tải lượng virus cao hoặc nhiễm kèm HIV.
Các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm hiệu quả bao gồm:
- Không dùng chung kim tiêm hoặc dụng cụ cá nhân có thể dính máu (dao cạo, bàn chải...)
- Sử dụng dụng cụ y tế tiệt trùng, sàng lọc máu kỹ càng
- Giáo dục cộng đồng về nguy cơ và đường lây truyền
Triệu chứng và tiến triển bệnh
Giai đoạn nhiễm cấp tính virus viêm gan C thường không có biểu hiện rõ ràng. Khoảng 70% người nhiễm cấp không xuất hiện triệu chứng, hoặc nếu có thì rất mờ nhạt, dễ nhầm lẫn với cảm cúm thông thường. Một số triệu chứng có thể gặp bao gồm:
- Mệt mỏi kéo dài
- Buồn nôn, chán ăn
- Đau tức vùng hạ sườn phải
- Sốt nhẹ
- Nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu
Khi bệnh chuyển sang giai đoạn mãn tính (chiếm khoảng 75–85% ca nhiễm), HCV có thể âm thầm gây viêm và tổn thương gan kéo dài trong nhiều năm. Quá trình này diễn tiến qua các giai đoạn:
- Viêm gan mạn tính: gan bị tổn thương nhẹ nhưng kéo dài
- Xơ hóa gan: mô sẹo bắt đầu hình thành thay thế tế bào gan khỏe mạnh
- Xơ gan: cấu trúc gan bị biến đổi, chức năng gan suy giảm
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): nguy cơ cao hơn ở người có xơ gan
Yếu tố nguy cơ làm bệnh tiến triển nhanh hơn bao gồm uống rượu, đồng nhiễm HIV hoặc HBV, giới tính nam, và tuổi nhiễm cao. Đặc biệt, bệnh có thể kéo dài hàng thập kỷ trước khi xuất hiện triệu chứng nghiêm trọng, gây khó khăn trong chẩn đoán sớm.
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán nhiễm HCV hiện nay dựa trên quy trình hai bước để đảm bảo tính chính xác và phân biệt giữa nhiễm đã qua và nhiễm đang hoạt động:
- Xét nghiệm kháng thể chống HCV (anti-HCV): phát hiện sự hiện diện của kháng thể chống lại HCV, cho biết người đó đã từng tiếp xúc với virus. Tuy nhiên, không thể phân biệt được nhiễm đang hoạt động hay đã khỏi.
- Xét nghiệm RNA HCV bằng kỹ thuật PCR: xác định sự có mặt và tải lượng virus trong máu, khẳng định tình trạng nhiễm hoạt động.
Bên cạnh đó, các xét nghiệm bổ sung khác có thể bao gồm:
- Xét nghiệm chức năng gan: AST, ALT, GGT, bilirubin
- Định genotype HCV: giúp lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp
- FibroScan hoặc sinh thiết gan: đánh giá mức độ xơ hóa
Hiệp hội Gan Hoa Kỳ (AASLD) và CDC khuyến cáo xét nghiệm sàng lọc HCV ít nhất một lần trong đời đối với người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên, và định kỳ cho nhóm nguy cơ cao (người tiêm chích ma túy, người sống chung với người nhiễm HCV, bệnh nhân lọc máu…).
Chiến lược điều trị hiện nay
Cách mạng trong điều trị HCV bắt đầu từ năm 2013 với sự ra đời của nhóm thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAAs – Direct-Acting Antivirals). Khác với phác đồ interferon truyền thống, DAAs có thời gian điều trị ngắn hơn, hiệu quả cao hơn, ít tác dụng phụ hơn.
Các thuốc DAAs được chia làm ba nhóm chính theo đích tác động:
- NS3/4A protease inhibitors: glecaprevir, grazoprevir
- NS5A inhibitors: ledipasvir, velpatasvir, pibrentasvir
- NS5B polymerase inhibitors: sofosbuvir
Một số phác đồ DAAs phổ biến hiện nay:
Thuốc | Thời gian | Áp dụng |
---|---|---|
Sofosbuvir + Velpatasvir | 12 tuần | Genotype 1–6, có xơ gan bù |
Glecaprevir + Pibrentasvir | 8–12 tuần | Toàn bộ genotype, kể cả bệnh nhân suy thận |
Sofosbuvir + Ledipasvir | 12 tuần | Chủ yếu cho genotype 1, 4, 5, 6 |
Tỷ lệ khỏi bệnh (SVR – Sustained Virologic Response) sau điều trị bằng DAAs thường đạt trên 95%. Tuy nhiên, chi phí vẫn còn là rào cản lớn ở nhiều quốc gia, mặc dù giá thuốc đã giảm đáng kể nhờ vào thuốc generic và chương trình hỗ trợ của các tổ chức quốc tế.
Khả năng phòng ngừa và vaccine
Hiện nay, chưa có vaccine được cấp phép để phòng ngừa HCV. Nguyên nhân chính là do virus có khả năng biến dị gen rất cao, đặc biệt tại vùng E2 glycoprotein – nơi thường được hệ miễn dịch nhận diện. Điều này khiến việc tạo ra đáp ứng miễn dịch phổ quát và bền vững trở nên khó khăn.
Dù vậy, nhiều nghiên cứu đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng, trong đó có nghiên cứu vaccine dựa trên vector adenovirus (như NCT01436357) cho thấy tín hiệu khả quan trong việc tạo miễn dịch tế bào chống lại HCV. Tuy nhiên, hiệu quả bảo vệ vẫn còn thấp và chưa đủ để thương mại hóa.
Trong khi chờ vaccine, phòng ngừa vẫn dựa vào thay đổi hành vi và kiểm soát y tế:
- Không dùng chung kim tiêm, vật dụng cá nhân
- Sử dụng dụng cụ y tế, nha khoa, thẩm mỹ tiệt trùng
- Xét nghiệm sàng lọc trước truyền máu
- Giáo dục cộng đồng về nguy cơ lây truyền
Gánh nặng bệnh tật toàn cầu và các chiến lược y tế công cộng
Viêm gan C là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do bệnh gan. Theo WHO, mỗi năm có khoảng 290.000 người tử vong vì các biến chứng liên quan đến HCV. Gánh nặng lớn nhất tập trung ở khu vực Đông Địa Trung Hải và Tây Thái Bình Dương.
Năm 2016, WHO ban hành Chiến lược loại bỏ viêm gan virus toàn cầu với các mục tiêu cụ thể đến năm 2030:
- Giảm 90% số ca nhiễm mới
- Giảm 65% số ca tử vong do viêm gan virus
- Chẩn đoán ≥90% số người nhiễm
- Điều trị ≥80% số người đủ điều kiện
Nhiều quốc gia đã triển khai các chương trình quốc gia về xét nghiệm, điều trị không phân biệt khả năng chi trả, như Ai Cập, Rwanda, Georgia... Các mô hình này đang được xem là hình mẫu trong nỗ lực loại bỏ HCV trên phạm vi toàn cầu.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization. Hepatitis C Fact Sheet
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC) – Hepatitis C
- Simmonds, P. (2004). Genetic diversity and evolution of hepatitis C virus—15 years on. Journal of General Virology, 85(11), 3173–3188.
- Thomas, D. L. (2019). Global Elimination of Chronic Hepatitis. New England Journal of Medicine, 380(21), 2041–2050.
- Pawlotsky, J. M. (2016). Hepatitis C virus resistance to direct-acting antiviral drugs in interferon-free regimens. Gastroenterology, 151(1), 70–86.
- ClinicalTrials.gov Identifier: NCT01436357 – HCV Vaccine Study
- European Association for the Study of the Liver. EASL Recommendations on Treatment of Hepatitis C 2020.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề virus viêm gan c:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10